Translation meaning & definition of the word "touched" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chạm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Touched
[Chạm]/təʧt/
adjective
1. Having come into contact
- synonym:
- touched
1. Đã tiếp xúc
- từ đồng nghĩa:
- cảm động
2. Being excited or provoked to the expression of an emotion
- "Too moved to speak"
- "Very touched by the stranger's kindness"
- synonym:
- moved(p) ,
- affected ,
- stirred ,
- touched
2. Bị kích thích hoặc kích động để thể hiện cảm xúc
- "Quá xúc động để nói"
- "Rất cảm động bởi lòng tốt của người lạ"
- từ đồng nghĩa:
- đã di chuyển (p) ,
- bị ảnh hưởng ,
- khuấy ,
- cảm động
3. Slightly insane
- synonym:
- fey ,
- touched(p)
3. Hơi điên
- từ đồng nghĩa:
- fey ,
- chạm (p)
Examples of using
He touched her hair.
Anh chạm vào tóc cô.
Something cold and slimy touched Nastya’s cheek, and she cringed, seeing it was a giant tentacle.
Một cái gì đó lạnh lẽo và nhếch nhác chạm vào má Nastya, và cô co rúm lại, thấy đó là một xúc tu khổng lồ.
Nobody touched me.
Không ai chạm vào tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English