Translation meaning & definition of the word "totally" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoàn toàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Totally
[Hoàn toàn]/toʊtəli/
adverb
1. To a complete degree or to the full or entire extent (`whole' is often used informally for `wholly')
- "He was wholly convinced"
- "Entirely satisfied with the meal"
- "It was completely different from what we expected"
- "Was completely at fault"
- "A totally new situation"
- "The directions were all wrong"
- "It was not altogether her fault"
- "An altogether new approach"
- "A whole new idea"
- synonym:
- wholly ,
- entirely ,
- completely ,
- totally ,
- all ,
- altogether ,
- whole
1. Ở một mức độ hoàn chỉnh hoặc toàn bộ hoặc toàn bộ ('toàn bộ' thường được sử dụng không chính thức cho 'toàn bộ')
- "Anh ấy đã hoàn toàn bị thuyết phục"
- "Hoàn toàn hài lòng với bữa ăn"
- "Nó hoàn toàn khác với những gì chúng ta mong đợi"
- "Đã hoàn toàn có lỗi"
- "Một tình huống hoàn toàn mới"
- "Các hướng đều sai"
- "Đó không phải là lỗi của cô ấy"
- "Một cách tiếp cận hoàn toàn mới"
- "Một ý tưởng hoàn toàn mới"
- từ đồng nghĩa:
- toàn bộ ,
- hoàn toàn ,
- tất cả
Examples of using
This argument is totally ridiculous. Forget it!
Lập luận này là hoàn toàn vô lý. Quên đi!
I totally don't believe you.
Tôi hoàn toàn không tin bạn.
Tom was totally into you.
Tom hoàn toàn thích bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English