Translation meaning & definition of the word "tot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tot" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tot
[Tổng cộng]/tɑt/
noun
1. A small amount (especially of a drink)
- "A tot of rum"
- synonym:
- tot
1. Một lượng nhỏ (đặc biệt là đồ uống)
- "Một tổng số rượu rum"
- từ đồng nghĩa:
- tổng
2. A young child
- synonym:
- toddler ,
- yearling ,
- tot ,
- bambino
2. Một đứa trẻ
- từ đồng nghĩa:
- trẻ mới biết đi ,
- khao khát ,
- tổng ,
- bambino
verb
1. Determine the sum of
- "Add all the people in this town to those of the neighboring town"
- synonym:
- total ,
- tot ,
- tot up ,
- sum ,
- sum up ,
- summate ,
- tote up ,
- add ,
- add together ,
- tally ,
- add up
1. Xác định tổng của
- "Thêm tất cả người dân trong thị trấn này vào những người ở thị trấn lân cận"
- từ đồng nghĩa:
- tổng cộng ,
- tổng ,
- tổng hợp ,
- tổng kết ,
- lên ,
- thêm ,
- cộng lại với nhau ,
- kiểm đếm ,
- cộng lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English