Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "toss" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "toss" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Toss

[Toss]
/tɔs/

noun

1. The act of flipping a coin

    synonym:
  • flip
  • ,
  • toss

1. Hành động lật một đồng xu

    từ đồng nghĩa:
  • lật
  • ,
  • quăng

2. (sports) the act of throwing the ball to another member of your team

  • "The pass was fumbled"
    synonym:
  • pass
  • ,
  • toss
  • ,
  • flip

2. (thể thao) hành động ném bóng cho một thành viên khác trong đội của bạn

  • "Đường chuyền đã bị dò dẫm"
    từ đồng nghĩa:
  • vượt qua
  • ,
  • quăng
  • ,
  • lật

3. An abrupt movement

  • "A toss of his head"
    synonym:
  • toss

3. Một phong trào đột ngột

  • "Một cú ném đầu"
    từ đồng nghĩa:
  • quăng

verb

1. Throw or toss with a light motion

  • "Flip me the beachball"
  • "Toss me newspaper"
    synonym:
  • flip
  • ,
  • toss
  • ,
  • sky
  • ,
  • pitch

1. Ném hoặc ném với một chuyển động ánh sáng

  • "Lật tôi bóng bãi biển"
  • "Quăng tôi báo"
    từ đồng nghĩa:
  • lật
  • ,
  • quăng
  • ,
  • bầu trời
  • ,
  • sân

2. Lightly throw to see which side comes up

  • "I don't know what to do--i may as well flip a coin!"
    synonym:
  • flip
  • ,
  • toss

2. Nhẹ ném để xem bên nào đi lên

  • "Tôi không biết phải làm gì - tôi cũng có thể lật một đồng xu!"
    từ đồng nghĩa:
  • lật
  • ,
  • quăng

3. Throw carelessly

  • "Chuck the ball"
    synonym:
  • chuck
  • ,
  • toss

3. Ném bất cẩn

  • "Cười bóng"
    từ đồng nghĩa:
  • cười thầm
  • ,
  • quăng

4. Move or stir about violently

  • "The feverish patient thrashed around in his bed"
    synonym:
  • convulse
  • ,
  • thresh
  • ,
  • thresh about
  • ,
  • thrash
  • ,
  • thrash about
  • ,
  • slash
  • ,
  • toss
  • ,
  • jactitate

4. Di chuyển hoặc khuấy động dữ dội

  • "Bệnh nhân sốt sắng đập mạnh trên giường"
    từ đồng nghĩa:
  • co giật
  • ,
  • thông qua
  • ,
  • thông qua về
  • ,
  • kinh hoàng
  • ,
  • ly kỳ về
  • ,
  • chém
  • ,
  • quăng
  • ,
  • jactit

5. Throw or cast away

  • "Put away your worries"
    synonym:
  • discard
  • ,
  • fling
  • ,
  • toss
  • ,
  • toss out
  • ,
  • toss away
  • ,
  • chuck out
  • ,
  • cast aside
  • ,
  • dispose
  • ,
  • throw out
  • ,
  • cast out
  • ,
  • throw away
  • ,
  • cast away
  • ,
  • put away

5. Ném hoặc bỏ đi

  • "Bỏ đi những lo lắng của bạn"
    từ đồng nghĩa:
  • loại bỏ
  • ,
  • bay
  • ,
  • quăng
  • ,
  • ném ra
  • ,
  • ném đi
  • ,
  • cười thầm
  • ,
  • bỏ qua một bên
  • ,
  • vứt bỏ
  • ,
  • bỏ học
  • ,
  • vứt đi
  • ,
  • bỏ đi
  • ,
  • đặt đi

6. Agitate

  • "Toss the salad"
    synonym:
  • toss

6. Kích động

  • "Ném salad"
    từ đồng nghĩa:
  • quăng

Examples of using

Let's toss a coin.
Hãy tung đồng xu.
Let's decide with a coin toss.
Hãy quyết định với việc tung đồng xu.
Let's decide by coin toss.
Hãy quyết định bằng cách tung đồng xu.