Translation meaning & definition of the word "tory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tory" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tory
[Tory]/tɔri/
noun
1. An american who favored the british side during the american revolution
- synonym:
- Tory
1. Một người mỹ ủng hộ phía anh trong cách mạng mỹ
- từ đồng nghĩa:
- Tory
2. A member of political party in great britain that has been known as the conservative party since 1832
- Was the opposition party to the whigs
- synonym:
- Tory
2. Một thành viên của đảng chính trị ở vương quốc anh được gọi là đảng bảo thủ từ năm 1832
- Là đảng đối lập với whigs
- từ đồng nghĩa:
- Tory
3. A supporter of traditional political and social institutions against the forces of reform
- A political conservative
- synonym:
- Tory
3. Một người ủng hộ các thể chế chính trị và xã hội truyền thống chống lại các lực lượng cải cách
- Một người bảo thủ chính trị
- từ đồng nghĩa:
- Tory
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English