Translation meaning & definition of the word "torpedo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngư lôi" sang tiếng Việt
Torpedo
[Ngư lôi]noun
1. A professional killer who uses a gun
- synonym:
- gunman ,
- gunslinger ,
- hired gun ,
- gun ,
- gun for hire ,
- triggerman ,
- hit man ,
- hitman ,
- torpedo ,
- shooter
1. Một kẻ giết người chuyên nghiệp sử dụng súng
- từ đồng nghĩa:
- tay súng ,
- thuê súng ,
- súng ,
- súng cho thuê ,
- người gây ra ,
- đánh người ,
- người đánh ,
- ngư lôi ,
- người bắn súng
2. A large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments)
- Different names are used in different sections of the united states
- synonym:
- bomber ,
- grinder ,
- hero ,
- hero sandwich ,
- hoagie ,
- hoagy ,
- Cuban sandwich ,
- Italian sandwich ,
- poor boy ,
- sub ,
- submarine ,
- submarine sandwich ,
- torpedo ,
- wedge ,
- zep
2. Một chiếc bánh sandwich lớn làm từ một cuộn dài giòn theo chiều dọc và chứa đầy thịt và phô mai (và cà chua và hành tây và rau diếp và gia vị)
- Tên khác nhau được sử dụng trong các phần khác nhau của hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- máy bay ném bom ,
- máy xay ,
- anh hùng ,
- bánh sandwich anh hùng ,
- hoagie ,
- hoagy ,
- Bánh sandwich Cuba ,
- Bánh mì Ý ,
- cậu bé đáng thương ,
- phụ ,
- tàu ngầm ,
- bánh sandwich tàu ngầm ,
- ngư lôi ,
- nêm ,
- zep
3. An explosive device that is set off in an oil well (or a gas well) to start or to increase the flow of oil (or gas)
- synonym:
- torpedo
3. Một thiết bị nổ được đặt trong giếng dầu (hoặc giếng khí) để khởi động hoặc tăng lưu lượng dầu (hoặc khí)
- từ đồng nghĩa:
- ngư lôi
4. A small firework that consists of a percussion cap and some gravel wrapped in paper
- Explodes when thrown forcefully against a hard surface
- synonym:
- torpedo
4. Một pháo hoa nhỏ bao gồm một nắp bộ gõ và một số sỏi được bọc trong giấy
- Phát nổ khi ném mạnh vào một bề mặt cứng
- từ đồng nghĩa:
- ngư lôi
5. A small explosive device that is placed on a railroad track and fires when a train runs over it
- The sound of the explosion warns the engineer of danger ahead
- synonym:
- torpedo
5. Một thiết bị nổ nhỏ được đặt trên đường ray xe lửa và cháy khi tàu chạy qua nó
- Âm thanh của vụ nổ cảnh báo các kỹ sư nguy hiểm phía trước
- từ đồng nghĩa:
- ngư lôi
6. Armament consisting of a long cylindrical self-propelled underwater projectile that detonates on contact with a target
- synonym:
- torpedo
6. Vũ khí bao gồm một viên đạn dưới nước tự hành hình trụ dài phát nổ khi tiếp xúc với mục tiêu
- từ đồng nghĩa:
- ngư lôi
7. Any sluggish bottom-dwelling ray of the order torpediniformes having a rounded body and electric organs on each side of the head capable of emitting strong electric discharges
- synonym:
- electric ray ,
- crampfish ,
- numbfish ,
- torpedo
7. Bất kỳ tia sống dưới đáy chậm chạp nào của trật tự torpediniformes có thân tròn và các cơ quan điện ở mỗi bên của đầu có khả năng phát ra điện mạnh
- từ đồng nghĩa:
- tia điện ,
- chuột rút ,
- tê ,
- ngư lôi
verb
1. Attack or hit with torpedoes
- synonym:
- torpedo
1. Tấn công hoặc đánh bằng ngư lôi
- từ đồng nghĩa:
- ngư lôi