Translation meaning & definition of the word "torah" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "torah" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Torah
[Torah]/tɔrə/
noun
1. The whole body of the jewish sacred writings and tradition including the oral tradition
- synonym:
- Torah
1. Toàn bộ các tác phẩm và truyền thống thiêng liêng của người do thái bao gồm cả truyền thống truyền miệng
- từ đồng nghĩa:
- Torah
2. The first of three divisions of the hebrew scriptures comprising the first five books of the hebrew bible considered as a unit
- synonym:
- Torah ,
- Pentateuch ,
- Laws
2. Phần đầu tiên trong ba phần của kinh thánh tiếng do thái bao gồm năm cuốn sách đầu tiên của kinh thánh tiếng do thái được coi là một đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- Torah ,
- Ngũ kinh ,
- Luật pháp
3. (judaism) the scroll of parchment on which the first five books of the hebrew scripture is written
- Is used in a synagogue during services
- synonym:
- Torah
3. (do thái giáo) cuộn giấy da trên đó năm cuốn sách đầu tiên của kinh thánh tiếng do thái được viết
- Được sử dụng trong giáo đường trong các dịch vụ
- từ đồng nghĩa:
- Torah
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English