Translation meaning & definition of the word "tops" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngọn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tops
[Ngọn]/tɑps/
adjective
1. Of the highest quality
- "An ace reporter"
- "A crack shot"
- "A first-rate golfer"
- "A super party"
- "Played top-notch tennis"
- "An athlete in tiptop condition"
- "She is absolutely tops"
- synonym:
- ace ,
- A-one ,
- crack ,
- first-rate ,
- super ,
- tiptop ,
- topnotch ,
- top-notch ,
- tops(p)
1. Chất lượng cao nhất
- "Một phóng viên át chủ bài"
- "Một phát súng nứt"
- "Một tay golf hạng nhất"
- "Một bữa tiệc siêu hạng"
- "Chơi quần vợt đỉnh cao"
- "Một vận động viên trong điều kiện đỉnh"
- "Cô ấy hoàn toàn đứng đầu"
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài ,
- Một ,
- nứt ,
- hạng nhất ,
- siêu ,
- nhón chân ,
- topnotch ,
- đỉnh cao ,
- ngọn (p)
Examples of using
She cut off the carrot tops.
Cô cắt ngọn cà rốt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English