Translation meaning & definition of the word "toothbrush" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bàn chải đánh răng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toothbrush
[Bàn chải đánh răng]/tuθbrəʃ/
noun
1. Small brush
- Has long handle
- Used to clean teeth
- synonym:
- toothbrush
1. Bàn chải nhỏ
- Có tay cầm dài
- Dùng để làm sạch răng
- từ đồng nghĩa:
- bàn chải đánh răng
2. Slang for a mustache
- synonym:
- soup-strainer ,
- toothbrush
2. Tiếng lóng cho một bộ ria mép
- từ đồng nghĩa:
- súp lọc ,
- bàn chải đánh răng
Examples of using
That's my toothbrush.
Đó là bàn chải đánh răng của tôi.
Where can I buy a toothbrush?
Tôi có thể mua bàn chải đánh răng ở đâu?
I clean my teeth with a toothbrush.
Tôi làm sạch răng bằng bàn chải đánh răng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English