Translation meaning & definition of the word "toon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "toon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toon
[Toon]/tun/
noun
1. A film made by photographing a series of cartoon drawings to give the illusion of movement when projected in rapid sequence
- synonym:
- cartoon ,
- animated cartoon ,
- toon
1. Một bộ phim được thực hiện bằng cách chụp một loạt các bản vẽ hoạt hình để tạo ảo giác về chuyển động khi được chiếu theo trình tự nhanh
- từ đồng nghĩa:
- phim hoạt hình ,
- toon
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English