Translation meaning & definition of the word "toolbox" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "hộp công cụ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toolbox
[Hộp công cụ]/tulbɔks/
noun
1. A box or chest or cabinet for holding hand tools
- synonym:
- toolbox ,
- tool chest ,
- tool cabinet ,
- tool case
1. Một hộp hoặc ngực hoặc tủ để cầm dụng cụ cầm tay
- từ đồng nghĩa:
- hộp công cụ ,
- công cụ ngực ,
- tủ dụng cụ ,
- trường hợp công cụ
Examples of using
I keep my hammer in the toolbox.
Tôi giữ búa của tôi trong hộp công cụ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English