Translation meaning & definition of the word "tonight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tối nay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tonight
[Tối nay]/tənaɪt/
noun
1. The present or immediately coming night
- synonym:
- tonight
1. Hiện tại hoặc ngay lập tức đến đêm
- từ đồng nghĩa:
- tối nay
adverb
1. During the night of the present day
- "Drop by tonight"
- synonym:
- tonight ,
- this evening ,
- this night
1. Trong đêm của ngày hôm nay
- "Thả vào tối nay"
- từ đồng nghĩa:
- tối nay ,
- đêm nay
Examples of using
They say it's going to rain tonight.
Họ nói rằng trời sẽ mưa tối nay.
Can I come to your party tonight?
Tôi có thể đến bữa tiệc của bạn tối nay?
The stars look very beautiful tonight.
Những ngôi sao trông rất đẹp tối nay.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English