Translation meaning & definition of the word "tongs" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tongs" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tongs
[Lưỡi]/tɑŋz/
noun
1. Any of various devices for taking hold of objects
- Usually have two hinged legs with handles above and pointed hooks below
- synonym:
- tongs ,
- pair of tongs
1. Bất kỳ thiết bị nào khác nhau để giữ các đối tượng
- Thường có hai chân có bản lề với tay cầm phía trên và móc nhọn bên dưới
- từ đồng nghĩa:
- kẹp ,
- cặp kẹp
Examples of using
The doctor tore his tooth away with a pair of tongs.
Bác sĩ xé răng ra bằng một cái kẹp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English