Translation meaning & definition of the word "toner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "săn chắc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toner
[Mực]/toʊnər/
noun
1. A solution containing chemicals that can change the color of a photographic print
- synonym:
- toner
1. Một giải pháp có chứa hóa chất có thể thay đổi màu sắc của bản in ảnh
- từ đồng nghĩa:
- mực
2. A black or colored powder used in a printer to develop a xerographic image
- synonym:
- toner
2. Một loại bột màu đen hoặc màu được sử dụng trong máy in để phát triển hình ảnh xerographic
- từ đồng nghĩa:
- mực
3. A lotion for cleansing the skin and contracting the pores
- synonym:
- toner
3. Một loại kem dưỡng da để làm sạch da và co thắt lỗ chân lông
- từ đồng nghĩa:
- mực
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English