Translation meaning & definition of the word "toller" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người thu phí" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toller
[Xe đẩy]/toʊlər/
noun
1. A person who rings church bells (as for summoning the congregation)
- synonym:
- toller ,
- bell ringer ,
- ringer
1. Một người rung chuông nhà thờ (như để triệu tập hội chúng)
- từ đồng nghĩa:
- người bán hàng ,
- chuông rung ,
- người rung chuông
2. Someone employed to collect tolls
- synonym:
- tollkeeper ,
- tollman ,
- tollgatherer ,
- toll collector ,
- toll taker ,
- toll agent ,
- toller
2. Ai đó làm việc để thu phí
- từ đồng nghĩa:
- người thu phí ,
- thu phí ,
- người nhận phí ,
- đại lý thu phí ,
- người bán hàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English