Translation meaning & definition of the word "toleration" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xét tiếng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toleration
[Khoan dung]/tɑləreʃən/
noun
1. A disposition to tolerate or accept people or situations
- "All people should practice toleration and live together in peace"
- synonym:
- toleration ,
- acceptance ,
- sufferance
1. Một quyết định để chịu đựng hoặc chấp nhận mọi người hoặc tình huống
- "Tất cả mọi người nên thực hành khoan dung và chung sống hòa bình"
- từ đồng nghĩa:
- khoan dung ,
- chấp nhận ,
- đau khổ
2. Official recognition of the right of individuals to hold dissenting opinions (especially in religion)
- synonym:
- toleration
2. Công nhận chính thức quyền của các cá nhân giữ ý kiến bất đồng (đặc biệt là trong tôn giáo)
- từ đồng nghĩa:
- khoan dung
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English