Translation meaning & definition of the word "tolerable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chịu đựng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tolerable
[Chịu được]/tɑlərəbəl/
adjective
1. Capable of being borne or endured
- "The climate is at least tolerable"
- synonym:
- tolerable
1. Có khả năng sinh ra hoặc chịu đựng
- "Khí hậu ít nhất có thể chịu đựng được"
- từ đồng nghĩa:
- chấp nhận được
2. About average
- Acceptable
- "More than adequate as a secretary"
- synonym:
- adequate ,
- passable ,
- fair to middling ,
- tolerable
2. Trung bình
- Chấp nhận được
- "Hơn cả đầy đủ như một thư ký"
- từ đồng nghĩa:
- đầy đủ ,
- có thể vượt qua ,
- công bằng để trung gian ,
- chấp nhận được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English