Translation meaning & definition of the word "toiling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dọc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toiling
[Làm đất]/tɔɪlɪŋ/
adjective
1. Doing arduous or unpleasant work
- "Drudging peasants"
- "The bent backs of laboring slaves picking cotton"
- "Toiling coal miners in the black deeps"
- synonym:
- drudging ,
- laboring ,
- labouring ,
- toiling
1. Làm công việc khó khăn hoặc khó chịu
- "Nông dân say xỉn"
- "Lưng cong của nô lệ lao động hái bông"
- "Những người khai thác than làm đất ở vực sâu đen"
- từ đồng nghĩa:
- vất vả ,
- lao động ,
- làm việc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English