Translation meaning & definition of the word "toilet" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nhà vệ sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toilet
[Nhà vệ sinh]/tɔɪlət/
noun
1. A room or building equipped with one or more toilets
- synonym:
- toilet ,
- lavatory ,
- lav ,
- can ,
- john ,
- privy ,
- bathroom
1. Một phòng hoặc tòa nhà được trang bị một hoặc nhiều nhà vệ sinh
- từ đồng nghĩa:
- nhà vệ sinh ,
- lav ,
- có thể ,
- john ,
- bí mật ,
- phòng tắm
2. A plumbing fixture for defecation and urination
- synonym:
- toilet ,
- can ,
- commode ,
- crapper ,
- pot ,
- potty ,
- stool ,
- throne
2. Một hệ thống ống nước cho đại tiện và đi tiểu
- từ đồng nghĩa:
- nhà vệ sinh ,
- có thể ,
- bắt đầu ,
- crapper ,
- nồi ,
- bô ,
- phân ,
- ngai vàng
3. Misfortune resulting in lost effort or money
- "His career was in the gutter"
- "All that work went down the sewer"
- "Pensions are in the toilet"
- synonym:
- gutter ,
- sewer ,
- toilet
3. Bất hạnh dẫn đến mất nỗ lực hoặc tiền bạc
- "Sự nghiệp của anh ấy là trong máng xối"
- "Tất cả công việc đã đi xuống cống"
- "Lương hưu đang ở trong nhà vệ sinh"
- từ đồng nghĩa:
- máng xối ,
- cống ,
- nhà vệ sinh
4. The act of dressing and preparing yourself
- "He made his morning toilet and went to breakfast"
- synonym:
- toilet ,
- toilette
4. Hành động mặc quần áo và chuẩn bị cho mình
- "Anh ấy làm nhà vệ sinh buổi sáng và đi ăn sáng"
- từ đồng nghĩa:
- nhà vệ sinh
Examples of using
Do you have a roll of toilet paper?
Bạn có một cuộn giấy vệ sinh?
How many men does it take to replace an empty toilet roll? No one knows, it's never happened.
Cần bao nhiêu người đàn ông để thay thế một cuộn giấy vệ sinh trống? Không ai biết, nó không bao giờ xảy ra.
There is a toilet on the fourth floor, too.
Có một nhà vệ sinh trên tầng bốn, quá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English