Translation meaning & definition of the word "toga" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "toga" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toga
[Toga]/toʊgə/
noun
1. A one-piece cloak worn by men in ancient rome
- synonym:
- toga
1. Một chiếc áo choàng một mảnh được mặc bởi những người đàn ông ở la mã cổ đại
- từ đồng nghĩa:
- toga
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English