Translation meaning & definition of the word "toby" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "toby" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toby
[Toby]/toʊbi/
noun
1. A drinking mug in the shape of a stout man wearing a three-cornered hat
- synonym:
- toby ,
- toby jug ,
- toby fillpot jug
1. Một cốc uống trong hình dạng của một người đàn ông mập mạp đội mũ ba góc
- từ đồng nghĩa:
- tạm biệt ,
- bình ,
- bình đựng nước ngọt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English