Translation meaning & definition of the word "titular" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiêu đề" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Titular
[Tiêu đề]/tɪʧələr/
adjective
1. Of or relating to a legal title to something
- "Titulary rights"
- synonym:
- titular ,
- titulary
1. Hoặc liên quan đến một chức danh pháp lý cho một cái gì đó
- "Quyền sở hữu"
- từ đồng nghĩa:
- chuẩn độ
2. Of or bearing a title signifying status or function
- "Of titular rank"
- synonym:
- titular
2. Hoặc mang một tiêu đề biểu thị trạng thái hoặc chức năng
- "Của thứ hạng danh hiệu"
- từ đồng nghĩa:
- chuẩn độ
3. Of or pertaining to the title of a work of art
- "Performed well in the titular (or title) role"
- "The titular theme of the book"
- synonym:
- titular
3. Hoặc liên quan đến tiêu đề của một tác phẩm nghệ thuật
- "Thực hiện tốt trong vai trò tiêu đề (hoặc tiêu đề)"
- "Chủ đề chính của cuốn sách"
- từ đồng nghĩa:
- chuẩn độ
4. Of or associated with or bearing a title signifying nobility
- "Titular dignitaries"
- synonym:
- titular
4. Hoặc liên kết với hoặc mang một tiêu đề biểu thị quý tộc
- "Vị chức sắc danh nghĩa"
- từ đồng nghĩa:
- chuẩn độ
5. Existing in name only
- "The nominal (or titular) head of his party"
- synonym:
- nominal ,
- titular
5. Chỉ tồn tại trong tên
- "Người đứng đầu danh nghĩa (hoặc danh hiệu) của đảng mình"
- từ đồng nghĩa:
- danh nghĩa ,
- chuẩn độ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English