Translation meaning & definition of the word "titled" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiêu đề" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Titled
[Tiêu đề]/taɪtəld/
adjective
1. Belonging to the peerage
- "The princess and her coroneted companions"
- "The titled classes"
- synonym:
- coroneted ,
- highborn ,
- titled
1. Thuộc về đồng đẳng
- "Công chúa và những người bạn đồng hành của cô ấy"
- "Các lớp có tiêu đề"
- từ đồng nghĩa:
- đăng quang ,
- cao ,
- có tiêu đề
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English