Translation meaning & definition of the word "tireless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không mệt mỏi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tireless
[Không mệt mỏi]/taɪərləs/
adjective
1. Showing sustained enthusiastic action with unflagging vitality
- "An indefatigable advocate of equal rights"
- "A tireless worker"
- "Unflagging pursuit of excellence"
- synonym:
- indefatigable ,
- tireless ,
- unflagging ,
- unwearying
1. Thể hiện hành động nhiệt tình bền vững với sức sống không bị cản trở
- "Một người ủng hộ vô định của quyền bình đẳng"
- "Một công nhân không mệt mỏi"
- "Theo đuổi sự xuất sắc"
- từ đồng nghĩa:
- vô định ,
- không mệt mỏi ,
- không phô trương
2. Characterized by hard work and perseverance
- synonym:
- hardworking ,
- industrious ,
- tireless ,
- untiring
2. Đặc trưng bởi sự chăm chỉ và kiên trì
- từ đồng nghĩa:
- chăm chỉ ,
- cần cù ,
- không mệt mỏi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English