Translation meaning & definition of the word "tire" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lốp xe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tire
[Lốp xe]/taɪər/
noun
1. Hoop that covers a wheel
- "Automobile tires are usually made of rubber and filled with compressed air"
- synonym:
- tire ,
- tyre
1. Vòng bao phủ một bánh xe
- "Lốp xe ô tô thường được làm bằng cao su và chứa đầy khí nén"
- từ đồng nghĩa:
- lốp xe
verb
1. Lose interest or become bored with something or somebody
- "I'm so tired of your mother and her complaints about my food"
- synonym:
- tire ,
- pall ,
- weary ,
- fatigue ,
- jade
1. Mất hứng thú hoặc trở nên nhàm chán với một cái gì đó hoặc ai đó
- "Tôi quá mệt mỏi với mẹ của bạn và những lời phàn nàn của bà về thức ăn của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- lốp xe ,
- pall ,
- mệt mỏi ,
- ngọc bích
2. Exhaust or get tired through overuse or great strain or stress
- "We wore ourselves out on this hike"
- synonym:
- tire ,
- wear upon ,
- tire out ,
- wear ,
- weary ,
- jade ,
- wear out ,
- outwear ,
- wear down ,
- fag out ,
- fag ,
- fatigue
2. Kiệt sức hoặc mệt mỏi thông qua lạm dụng hoặc căng thẳng lớn hoặc căng thẳng
- "Chúng tôi mặc mình trên chuyến đi bộ này"
- từ đồng nghĩa:
- lốp xe ,
- mặc ,
- lốp xe ra ,
- mệt mỏi ,
- ngọc bích ,
- hao mòn ,
- áo khoác ngoài ,
- mòn ,
- fag ra ,
- fag
3. Deplete
- "Exhaust one's savings"
- "We quickly played out our strength"
- synonym:
- run down ,
- exhaust ,
- play out ,
- sap ,
- tire
3. Cạn kiệt
- "Khai thác tiền tiết kiệm của một người"
- "Chúng tôi nhanh chóng phát huy sức mạnh của mình"
- từ đồng nghĩa:
- chạy xuống ,
- ống xả ,
- chơi hết ,
- nhựa cây ,
- lốp xe
4. Cause to be bored
- synonym:
- bore ,
- tire
4. Gây ra sự chán
- từ đồng nghĩa:
- lỗ khoan ,
- lốp xe
Examples of using
Pump up the tire.
Bơm lốp lên.
I need a jack to change my tire.
Tôi cần một jack để thay lốp xe của tôi.
This truck has a flat tire.
Chiếc xe tải này có một lốp xe phẳng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English