Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "tiptoe" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiptoe" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Tiptoe

[Nhón chân]
/tɪptoʊ/

noun

1. The tip of a toe

    synonym:
  • tiptoe

1. Đầu ngón chân

    từ đồng nghĩa:
  • nhón chân

verb

1. Walk on one's toes

    synonym:
  • tiptoe
  • ,
  • tip
  • ,
  • tippytoe

1. Đi trên ngón chân của một người

    từ đồng nghĩa:
  • nhón chân
  • ,
  • mẹo
  • ,
  • tippytoe

adjective

1. Walking on the tips of ones's toes so as to make no noise

  • "Moving with tiptoe steps"
    synonym:
  • tiptoe

1. Đi trên đầu ngón chân để không gây ồn ào

  • "Di chuyển với các bước nhón chân"
    từ đồng nghĩa:
  • nhón chân

adverb

1. On tiptoe or as if on tiptoe

  • "Standing tiptoe"
    synonym:
  • tiptoe

1. Trên ngón chân hoặc như thể trên ngón chân

  • "Ngón chân đứng"
    từ đồng nghĩa:
  • nhón chân

Examples of using

I walked on tiptoe so as not to wake the baby.
Tôi đi nhón chân để không đánh thức em bé.