Translation meaning & definition of the word "tinkle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tinkle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tinkle
[Tinkle]/tɪŋkəl/
noun
1. A light clear metallic sound as of a small bell
- synonym:
- ting ,
- tinkle
1. Một âm thanh kim loại rõ ràng như một chiếc chuông nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- ting ,
- leng keng
verb
1. Make or emit a high sound
- "Tinkling bells"
- synonym:
- tinkle ,
- tink ,
- clink ,
- chink
1. Tạo hoặc phát ra âm thanh cao
- "Tiếng chuông leng keng"
- từ đồng nghĩa:
- leng keng ,
- tink ,
- nhăn nhó ,
- chink
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English