Translation meaning & definition of the word "tingle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngón tay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tingle
[Tingle]/tɪŋgəl/
noun
1. An almost pleasurable sensation of fright
- "A frisson of surprise shot through him"
- synonym:
- frisson ,
- shiver ,
- chill ,
- quiver ,
- shudder ,
- thrill ,
- tingle
1. Một cảm giác sợ hãi gần như dễ chịu
- "Một loạt các bất ngờ bắn qua anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- hỗn loạn ,
- rùng mình ,
- lạnh ,
- run rẩy ,
- hồi hộp ,
- râm ran
2. A somatic sensation as from many tiny prickles
- synonym:
- prickling ,
- tingle ,
- tingling
2. Một cảm giác soma như từ nhiều gai nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- châm chọc ,
- râm ran ,
- ngứa ran
verb
1. Cause a stinging or tingling sensation
- synonym:
- tingle ,
- prickle
1. Gây ra cảm giác châm chích hoặc ngứa ran
- từ đồng nghĩa:
- râm ran ,
- chích
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English