Translation meaning & definition of the word "tinge" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "tinge" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tinge
[Nhuộm]/tɪnʤ/
noun
1. A slight but appreciable amount
- "This dish could use a touch of garlic"
- synonym:
- touch ,
- hint ,
- tinge ,
- mite ,
- pinch ,
- jot ,
- speck ,
- soupcon
1. Một lượng nhỏ nhưng đáng kể
- "Món ăn này có thể dùng một chút tỏi"
- từ đồng nghĩa:
- chạm vào ,
- gợi ý ,
- nhuốm màu ,
- con ve ,
- nhúm ,
- ghi chú ,
- đốm ,
- súpcon
2. A pale or subdued color
- synonym:
- undertone ,
- tinge
2. Một màu nhạt hoặc dịu
- từ đồng nghĩa:
- âm thanh ,
- nhuốm màu
verb
1. Affect as in thought or feeling
- "My personal feelings color my judgment in this case"
- "The sadness tinged his life"
- synonym:
- tinge ,
- color ,
- colour ,
- distort
1. Ảnh hưởng như trong suy nghĩ hoặc cảm giác
- "Cảm xúc cá nhân của tôi tô điểm cho khả năng phán đoán của tôi trong trường hợp này"
- "Nỗi buồn nhuốm màu cuộc đời anh"
- từ đồng nghĩa:
- nhuốm màu ,
- màu sắc ,
- bóp méo
2. Color lightly
- "Her greying hair was tinged blond"
- "The leaves were tinged red in november"
- synonym:
- tint ,
- tinct ,
- tinge ,
- touch
2. Màu nhẹ nhàng
- "Mái tóc bạc của cô ấy nhuốm màu vàng"
- "Những chiếc lá nhuốm màu đỏ vào tháng 11"
- từ đồng nghĩa:
- màu sắc ,
- cồn ,
- nhuốm màu ,
- chạm vào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English