Translation meaning & definition of the word "timothy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "timothy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Timothy
[Ti-mô-thê]/tɪməθi/
noun
1. Grass with long cylindrical spikes grown in northern united states and europe for hay
- synonym:
- timothy ,
- herd's grass ,
- Phleum pratense
1. Cỏ có gai hình trụ dài được trồng ở miền bắc hoa kỳ và châu âu để làm cỏ khô
- từ đồng nghĩa:
- timothy ,
- cỏ ,
- Phleum pratense
2. A disciple of saint paul who became the leader of the christian community at ephesus
- synonym:
- Timothy
2. Một môn đệ của thánh phaolô đã trở thành người lãnh đạo của cộng đồng kitô giáo tại ephesus
- từ đồng nghĩa:
- Ti-mô-thê
3. A grass grown for hay
- synonym:
- timothy
3. Một loại cỏ được trồng cho cỏ khô
- từ đồng nghĩa:
- timothy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English