Translation meaning & definition of the word "timing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thời gian" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Timing
[Thời gian]/taɪmɪŋ/
noun
1. The time when something happens
- synonym:
- timing
1. Thời điểm một cái gì đó xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- thời gian
2. The regulation of occurrence, pace, or coordination to achieve a desired effect (as in music, theater, athletics, mechanics)
- synonym:
- timing
2. Quy định về sự xuất hiện, tốc độ hoặc phối hợp để đạt được hiệu quả mong muốn (như trong âm nhạc, sân khấu, điền kinh, cơ học)
- từ đồng nghĩa:
- thời gian
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English