Translation meaning & definition of the word "timely" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "timely" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Timely
[Kịp thời]/taɪmli/
adjective
1. Before a time limit expires
- "The timely filing of his income tax return"
- synonym:
- timely
1. Trước khi hết thời hạn
- "Nộp tờ khai thuế thu nhập kịp thời"
- từ đồng nghĩa:
- kịp thời
2. Done or happening at the appropriate or proper time
- "A timely warning"
- "With timely treatment the patient has a good chance of recovery"
- "A seasonable time for discussion"
- "The book's publication was well timed"
- synonym:
- timely ,
- seasonable ,
- well-timed(a) ,
- well timed(p)
2. Được thực hiện hoặc diễn ra vào thời điểm thích hợp hoặc thích hợp
- "Một cảnh báo kịp thời"
- "Với việc điều trị kịp thời, bệnh nhân có cơ hội hồi phục cao"
- "Một thời gian thích hợp để thảo luận"
- "Việc xuất bản cuốn sách đã được ấn định đúng thời điểm"
- từ đồng nghĩa:
- kịp thời ,
- có mùa ,
- đúng lúc(a] ,
- đúng giờ(p)
adverb
1. At an opportune time
- "Your letter arrived apropos"
- synonym:
- seasonably ,
- timely ,
- well-timed ,
- apropos
1. Vào một thời điểm thích hợp
- "Thư của bạn đã đến đúng như đề xuất"
- từ đồng nghĩa:
- theo mùa ,
- kịp thời ,
- đúng lúc ,
- đề xuất
Examples of using
You must perform all assignments in a timely manner.
Bạn phải thực hiện tất cả các nhiệm vụ một cách kịp thời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English