Translation meaning & definition of the word "timeless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vượt thời gian" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Timeless
[Vượt thời gian]/taɪmləs/
adjective
1. Unaffected by time
- "Few characters are so dateless as hamlet"
- "Helen's timeless beauty"
- synonym:
- dateless ,
- timeless
1. Không bị ảnh hưởng bởi thời gian
- "Vài nhân vật vô dụng như hamlet"
- "Vẻ đẹp vượt thời gian của helen"
- từ đồng nghĩa:
- không có ngày ,
- vượt thời gian
Examples of using
This movie is indeed a timeless masterpiece.
Bộ phim này thực sự là một kiệt tác vượt thời gian.
Islamic culture has given us majestic arches and soaring spires; timeless poetry and cherished music; elegant calligraphy and places of peaceful contemplation.
Văn hóa Hồi giáo đã cho chúng ta những vòm vòm hùng vĩ và những ngọn tháp cao vút; thơ vượt thời gian và âm nhạc ấp ủ; thư pháp thanh lịch và những nơi chiêm ngưỡng hòa bình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English