Translation meaning & definition of the word "timbre" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "âm sắc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Timbre
[Timbre]/tɪmbər/
noun
1. (music) the distinctive property of a complex sound (a voice or noise or musical sound)
- "The timbre of her soprano was rich and lovely"
- "The muffled tones of the broken bell summoned them to meet"
- synonym:
- timbre ,
- timber ,
- quality ,
- tone
1. (âm nhạc) tính chất đặc biệt của âm thanh phức tạp (giọng nói hoặc tiếng ồn hoặc âm thanh âm nhạc)
- "Âm sắc của giọng nữ cao của cô ấy rất phong phú và đáng yêu"
- "Những âm điệu bị bóp nghẹt của tiếng chuông vỡ đã triệu tập họ đến gặp nhau"
- từ đồng nghĩa:
- âm sắc ,
- gỗ ,
- chất lượng ,
- giai điệu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English