Translation meaning & definition of the word "tilt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nghiêng" sang tiếng Việt
Tilt
[Nghiêng]noun
1. A combat between two mounted knights tilting against each other with blunted lances
- synonym:
- joust ,
- tilt
1. Một trận chiến giữa hai hiệp sĩ gắn kết nghiêng nhau với những đòn tấn công cùn
- từ đồng nghĩa:
- joust ,
- nghiêng
2. A contentious speech act
- A dispute where there is strong disagreement
- "They were involved in a violent argument"
- synonym:
- controversy ,
- contention ,
- contestation ,
- disputation ,
- disceptation ,
- tilt ,
- argument ,
- arguing
2. Một hành động nói gây tranh cãi
- Một tranh chấp nơi có sự bất đồng mạnh mẽ
- "Họ đã tham gia vào một cuộc tranh luận bạo lực"
- từ đồng nghĩa:
- tranh cãi ,
- tranh chấp ,
- cuộc thi ,
- đánh lừa ,
- nghiêng ,
- đối số ,
- cãi nhau
3. A slight but noticeable partiality
- "The court's tilt toward conservative rulings"
- synonym:
- tilt
3. Một phần nhẹ nhưng đáng chú ý
- "Của tòa án nghiêng về các phán quyết bảo thủ"
- từ đồng nghĩa:
- nghiêng
4. The property possessed by a line or surface that departs from the vertical
- "The tower had a pronounced tilt"
- "The ship developed a list to starboard"
- "He walked with a heavy inclination to the right"
- synonym:
- tilt ,
- list ,
- inclination ,
- lean ,
- leaning
4. Tài sản sở hữu bởi một đường hoặc bề mặt khởi hành từ dọc
- "Tòa tháp có độ nghiêng rõ rệt"
- "Con tàu đã phát triển một danh sách để starboard"
- "Anh ấy bước đi với một thiên hướng nặng nề ở bên phải"
- từ đồng nghĩa:
- nghiêng ,
- danh sách ,
- thiên hướng ,
- gầy
5. Pitching dangerously to one side
- synonym:
- rock ,
- careen ,
- sway ,
- tilt
5. Ném nguy hiểm sang một bên
- từ đồng nghĩa:
- đá ,
- chăm sóc ,
- lắc lư ,
- nghiêng
verb
1. To incline or bend from a vertical position
- "She leaned over the banister"
- synonym:
- lean ,
- tilt ,
- tip ,
- slant ,
- angle
1. Nghiêng hoặc uốn cong từ vị trí thẳng đứng
- "Cô ấy nghiêng người qua lan can"
- từ đồng nghĩa:
- gầy ,
- nghiêng ,
- mẹo ,
- góc
2. Heel over
- "The tower is tilting"
- "The ceiling is slanting"
- synonym:
- cant ,
- cant over ,
- tilt ,
- slant ,
- pitch
2. Gót chân
- "Tòa tháp nghiêng"
- "Trần nhà đang xiên"
- từ đồng nghĩa:
- không thể ,
- không thể qua ,
- nghiêng ,
- sân
3. Move sideways or in an unsteady way
- "The ship careened out of control"
- synonym:
- careen ,
- wobble ,
- shift ,
- tilt
3. Di chuyển sang một bên hoặc theo một cách không ổn định
- "Con tàu đã mất kiểm soát"
- từ đồng nghĩa:
- chăm sóc ,
- chao đảo ,
- ca ,
- nghiêng
4. Charge with a tilt
- synonym:
- tilt
4. Sạc với độ nghiêng
- từ đồng nghĩa:
- nghiêng