Translation meaning & definition of the word "tilde" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tilde" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tilde
[Tilde]/tɪldə/
noun
1. A diacritical mark (~) placed over the letter n in spanish to indicate a palatal nasal sound or over a vowel in portuguese to indicate nasalization
- synonym:
- tilde
1. Một dấu phụ (~) được đặt trên chữ n trong tiếng tây ban nha để biểu thị âm mũi vòm miệng hoặc qua một nguyên âm trong tiếng bồ đào nha để biểu thị quá trình mũi
- từ đồng nghĩa:
- dấu ngã
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English