Translation meaning & definition of the word "tights" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "căng thẳng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tights
[Quần bó]/taɪts/
noun
1. Skintight knit hose covering the body from the waist to the feet worn by acrobats and dancers and as stockings by women and girls
- synonym:
- tights ,
- leotards
1. Ống đan skintight bao phủ cơ thể từ thắt lưng đến chân được mặc bởi nhào lộn và vũ công và như vớ của phụ nữ và trẻ em gái
- từ đồng nghĩa:
- quần bó ,
- leotards
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English