Translation meaning & definition of the word "tightly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chặt chẽ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tightly
[Chặt chẽ]/taɪtli/
adverb
1. In a tight or constricted manner
- "A tightly packed pub"
- synonym:
- tightly
1. Một cách chặt chẽ hoặc hạn chế
- "Một quán rượu chật cứng"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ
2. Securely fixed or fastened
- "The window was tightly sealed"
- synonym:
- tightly
2. Cố định hoặc buộc chặt
- "Cửa sổ đã được niêm phong chặt chẽ"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ
Examples of using
Bending the cable too tightly can also adversely affect the signal quality.
Uốn cáp quá chặt cũng có thể ảnh hưởng xấu đến chất lượng tín hiệu.
He hugged her tightly.
Anh ôm cô thật chặt.
I held on to the rope tightly so I wouldn't fall.
Tôi giữ chặt sợi dây để tôi không ngã.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English