Translation meaning & definition of the word "tighten" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thắt chặt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tighten
[Thắt chặt]/taɪtən/
verb
1. Make tight or tighter
- "Tighten the wire"
- synonym:
- tighten ,
- fasten
1. Làm cho chặt chẽ hoặc chặt chẽ hơn
- "Làm chặt dây"
- từ đồng nghĩa:
- thắt chặt ,
- buộc chặt
2. Become tight or tighter
- "The rope tightened"
- synonym:
- tighten
2. Trở nên chặt chẽ hoặc chặt chẽ hơn
- "Dây buộc chặt"
- từ đồng nghĩa:
- thắt chặt
3. Restrict
- "Tighten the rules"
- "Stiffen the regulations"
- synonym:
- stiffen ,
- tighten ,
- tighten up ,
- constrain
3. Hạn chế
- "Tiết chặt các quy tắc"
- "Làm cứng các quy định"
- từ đồng nghĩa:
- cứng lại ,
- thắt chặt ,
- hạn chế
4. Narrow or limit
- "Reduce the influx of foreigners"
- synonym:
- reduce ,
- tighten
4. Hẹp hoặc giới hạn
- "Giảm dòng người nước ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- giảm ,
- thắt chặt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English