Translation meaning & definition of the word "tight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chặt chẽ" sang tiếng Việt
Tight
[Chặt chẽ]adjective
1. Closely constrained or constricted or constricting
- "Tight skirts"
- "He hated tight starched collars"
- "Fingers closed in a tight fist"
- "A tight feeling in his chest"
- synonym:
- tight
1. Hạn chế chặt chẽ hoặc hạn chế hoặc hạn chế
- "Váy bó"
- "Anh ghét vòng cổ bị bỏ đói"
- "Ngón tay khép lại trong một nắm tay chặt chẽ"
- "Một cảm giác chặt chẽ trong ngực anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ
2. Pulled or drawn tight
- "Taut sails"
- "A tight drumhead"
- "A tight rope"
- synonym:
- taut ,
- tight
2. Kéo hoặc kéo chặt
- "Cánh buồm taut"
- "Một cái trống chặt chẽ"
- "Một sợi dây chặt"
- từ đồng nghĩa:
- taut ,
- chặt chẽ
3. Set so close together as to be invulnerable to penetration
- "In tight formation"
- "A tight blockade"
- synonym:
- tight
3. Đặt rất gần nhau đến mức bất khả xâm phạm
- "Trong đội hình chặt chẽ"
- "Một cuộc phong tỏa chặt chẽ"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ
4. Pressed tightly together
- "With lips compressed"
- synonym:
- compressed ,
- tight
4. Ép chặt với nhau
- "Với đôi môi bị nén"
- từ đồng nghĩa:
- nén ,
- chặt chẽ
5. (used of persons or behavior) characterized by or indicative of lack of generosity
- "A mean person"
- "He left a miserly tip"
- synonym:
- mean ,
- mingy ,
- miserly ,
- tight
5. (được sử dụng của người hoặc hành vi) được đặc trưng bởi hoặc cho thấy thiếu sự hào phóng
- "Một người xấu"
- "Anh ấy đã để lại một mẹo khốn khổ"
- từ đồng nghĩa:
- có nghĩa là ,
- hòa lẫn ,
- khốn khổ ,
- chặt chẽ
6. Affected by scarcity and expensive to borrow
- "Tight money"
- "A tight market"
- synonym:
- tight
6. Bị ảnh hưởng bởi sự khan hiếm và tốn kém để vay
- "Tiền chặt chẽ"
- "Một thị trường chặt chẽ"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ
7. Of such close construction as to be impermeable
- "A tight roof"
- "Warm in our tight little house"
- synonym:
- tight
7. Xây dựng gần như là không thấm nước
- "Một mái nhà chặt chẽ"
- "Ấm áp trong ngôi nhà nhỏ chật hẹp của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ
8. Of textiles
- "A close weave"
- "Smooth percale with a very tight weave"
- synonym:
- close ,
- tight
8. Hàng dệt may
- "Một kiểu dệt gần"
- "Percale mịn với dệt rất chặt"
- từ đồng nghĩa:
- gần ,
- chặt chẽ
9. Securely or solidly fixed in place
- Rigid
- "The bolts are tight"
- synonym:
- tight
9. Cố định an toàn hoặc vững chắc tại chỗ
- Cứng nhắc
- "Các bu lông được thắt chặt"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ
10. (of a contest or contestants) evenly matched
- "A close contest"
- "A close election"
- "A tight game"
- synonym:
- close ,
- tight
10. (của một cuộc thi hoặc thí sinh) phù hợp đồng đều
- "Một cuộc thi gần gũi"
- "Một cuộc bầu cử chặt chẽ"
- "Một trò chơi chặt chẽ"
- từ đồng nghĩa:
- gần ,
- chặt chẽ
11. Very drunk
- synonym:
- besotted ,
- blind drunk ,
- blotto ,
- crocked ,
- cockeyed ,
- fuddled ,
- loaded ,
- pie-eyed ,
- pissed ,
- pixilated ,
- plastered ,
- slopped ,
- sloshed ,
- smashed ,
- soaked ,
- soused ,
- sozzled ,
- squiffy ,
- stiff ,
- tight ,
- wet
11. Rất say
- từ đồng nghĩa:
- bị vây hãm ,
- say rượu mù ,
- blotto ,
- sành ,
- bị mắc kẹt ,
- lộn xộn ,
- tải ,
- mắt tròn ,
- bực mình ,
- pixilated ,
- trát ,
- trượt ,
- đập phá ,
- ngâm ,
- ngồi ,
- bị sũng nước ,
- vuông vức ,
- cứng ,
- chặt chẽ ,
- ướt
12. Exasperatingly difficult to handle or circumvent
- "A nasty problem"
- "A good man to have on your side in a tight situation"
- synonym:
- nasty ,
- tight
12. Bực tức khó xử lý hoặc phá vỡ
- "Một vấn đề khó chịu"
- "Một người đàn ông tốt để có về phía bạn trong một tình huống chặt chẽ"
- từ đồng nghĩa:
- khó chịu ,
- chặt chẽ
13. Demanding strict attention to rules and procedures
- "Rigorous discipline"
- "Tight security"
- "Stringent safety measures"
- synonym:
- rigorous ,
- stringent ,
- tight
13. Đòi hỏi sự quan tâm nghiêm ngặt đến các quy tắc và thủ tục
- "Kỷ luật nghiêm ngặt"
- "Bảo mật chặt chẽ"
- "Các biện pháp an toàn nghiêm ngặt"
- từ đồng nghĩa:
- nghiêm ngặt ,
- chặt chẽ
14. Packed closely together
- "They stood in a tight little group"
- "Hair in tight curls"
- "The pub was packed tight"
- synonym:
- tight
14. Đóng gói chặt chẽ với nhau
- "Họ đứng trong một nhóm nhỏ chặt chẽ"
- "Tóc trong những lọn tóc chặt"
- "Quán rượu đã chật cứng"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ
adverb
1. Firmly or closely
- "Held fast to the rope"
- "Her foot was stuck fast"
- "Held tight"
- synonym:
- fast ,
- tight
1. Chắc chắn hoặc chặt chẽ
- "Giữ vững dây"
- "Chân cô ấy bị kẹt nhanh"
- "Giữ chặt"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh ,
- chặt chẽ
2. In an attentive manner
- "He remained close on his guard"
- synonym:
- close ,
- closely ,
- tight
2. Một cách chăm chú
- "Anh ấy vẫn ở gần trên bảo vệ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- gần ,
- chặt chẽ