Translation meaning & definition of the word "tier" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tier" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tier
[Cấp bậc]/tir/
noun
1. A relative position or degree of value in a graded group
- "Lumber of the highest grade"
- synonym:
- grade ,
- level ,
- tier
1. Một vị trí tương đối hoặc mức độ giá trị trong một nhóm được phân loại
- "Thợ gỗ cao cấp nhất"
- từ đồng nghĩa:
- lớp ,
- cấp độ ,
- cấp
2. Any one of two or more competitors who tie one another
- synonym:
- tier
2. Bất kỳ một trong hai hoặc nhiều đối thủ cạnh tranh ràng buộc lẫn nhau
- từ đồng nghĩa:
- cấp
3. A worker who ties something
- synonym:
- tier ,
- tier up
3. Một công nhân quan hệ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- cấp ,
- lên cấp
4. Something that is used for tying
- "The sail is fastened to the yard with tiers"
- synonym:
- tier
4. Một cái gì đó được sử dụng để buộc
- "Cánh buồm được buộc chặt vào sân với các tầng"
- từ đồng nghĩa:
- cấp
5. One of two or more layers one atop another
- "Tier upon tier of huge casks"
- "A three-tier wedding cake"
- synonym:
- tier
5. Một trong hai hoặc nhiều lớp khác
- "Cấp trên cấp của các thùng lớn"
- "Một chiếc bánh cưới ba tầng"
- từ đồng nghĩa:
- cấp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English