Translation meaning & definition of the word "ticking" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ ticking sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ticking
[Tích tắc]/tɪkɪŋ/
noun
1. A metallic tapping sound
- "He counted the ticks of the clock"
- synonym:
- tick ,
- ticking
1. Một tiếng gõ kim loại
- "Anh ấy đếm tích tắc của đồng hồ"
- từ đồng nghĩa:
- tích tắc
2. A strong fabric used for mattress and pillow covers
- synonym:
- ticking
2. Một loại vải chắc chắn được sử dụng để bọc nệm và gối
- từ đồng nghĩa:
- tích tắc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English