Translation meaning & definition of the word "ticker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ticker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ticker
[Người bán vé]/tɪkər/
noun
1. The hollow muscular organ located behind the sternum and between the lungs
- Its rhythmic contractions move the blood through the body
- "He stood still, his heart thumping wildly"
- synonym:
- heart ,
- pump ,
- ticker
1. Cơ quan cơ bắp rỗng nằm phía sau xương ức và giữa phổi
- Các cơn co thắt nhịp nhàng của nó di chuyển máu qua cơ thể
- "Anh đứng yên, trái tim anh đập dữ dội"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim ,
- bơm ,
- đánh dấu
2. A small portable timepiece
- synonym:
- watch ,
- ticker
2. Một chiếc đồng hồ cầm tay nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ ,
- đánh dấu
3. A character printer that automatically prints stock quotations on ticker tape
- synonym:
- ticker ,
- stock ticker
3. Một máy in ký tự tự động in báo giá chứng khoán trên băng ticker
- từ đồng nghĩa:
- đánh dấu ,
- chứng khoán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English