Translation meaning & definition of the word "tibia" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xương chày" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tibia
[Têrêxa]/tɪbiə/
noun
1. The inner and thicker of the two bones of the human leg between the knee and ankle
- synonym:
- tibia ,
- shinbone ,
- shin bone ,
- shin
1. Bên trong và dày hơn của hai xương chân người giữa đầu gối và mắt cá chân
- từ đồng nghĩa:
- xương chày ,
- xương ống chân ,
- ống chân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English