Translation meaning & definition of the word "tibet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sợi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tibet
[Tây Tạng]/təbɛt/
noun
1. An autonomous region of the peoples republic of china
- Located in the himalayas
- synonym:
- Tibet ,
- Thibet ,
- Xizang ,
- Sitsang
1. Một khu tự trị của cộng hòa nhân dân trung hoa
- Nằm ở dãy hy mã lạp sơn
- từ đồng nghĩa:
- Tây Tạng ,
- Thibet ,
- Xizang ,
- Sitsang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English