Translation meaning & definition of the word "thundering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sấm sét" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thundering
[Sấm sét]/θəndərɪŋ/
adjective
1. Sounding like thunder
- "The thundering herd"
- synonym:
- thundering
1. Nghe như sấm sét
- "Đàn sấm sét"
- từ đồng nghĩa:
- sấm sét
2. Extraordinarily big or impressive
- "A thundering success"
- "The thundering silence of what was left unsaid"
- synonym:
- thundering
2. Cực kỳ lớn hoặc ấn tượng
- "Một thành công sấm sét"
- "Sự im lặng sấm sét của những gì còn lại chưa được nói"
- từ đồng nghĩa:
- sấm sét
Examples of using
The day was rainy, and what was worse, thundering.
Ngày mưa, và những gì tồi tệ hơn, sấm sét.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English