Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "thunderbolt" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thunderbolt" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Thunderbolt

[Sấm sét]
/θəndərbɔlt/

noun

1. A discharge of lightning accompanied by thunder

    synonym:
  • thunderbolt
  • ,
  • bolt
  • ,
  • bolt of lightning

1. Một tia sét kèm theo sấm sét

    từ đồng nghĩa:
  • sấm sét
  • ,
  • bu lông
  • ,
  • tia sét

2. A shocking surprise

  • "News of the attack came like a bombshell"
    synonym:
  • bombshell
  • ,
  • thunderbolt
  • ,
  • thunderclap

2. Một bất ngờ gây sốc

  • "Tin tức về cuộc tấn công đến như một quả bom"
    từ đồng nghĩa:
  • bom đạn
  • ,
  • sấm sét