Translation meaning & definition of the word "thumping" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "thumping" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thumping
[Đập mạnh]/θəmpɪŋ/
noun
1. A heavy dull sound (as made by impact of heavy objects)
- synonym:
- thump ,
- thumping ,
- clump ,
- clunk ,
- thud
1. Một âm thanh buồn tẻ nặng nề (được tạo ra do tác động của vật nặng)
- từ đồng nghĩa:
- đập mạnh ,
- cục ,
- cục tác ,
- thịch
adjective
1. (used informally) very large
- "A thumping loss"
- synonym:
- humongous ,
- banging ,
- thumping ,
- whopping ,
- walloping
1. (dùng không chính thức) rất lớn
- "Một sự mất mát nặng nề"
- từ đồng nghĩa:
- khổng lồ ,
- đập ,
- đập mạnh ,
- khổng l ,
- bao quanh
Examples of using
They had been thumping the drum all along.
Họ đã đánh trống suốt thời gian qua.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English