Translation meaning & definition of the word "thump" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đập" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thump
[Thump]/θəmp/
noun
1. A heavy dull sound (as made by impact of heavy objects)
- synonym:
- thump ,
- thumping ,
- clump ,
- clunk ,
- thud
1. Một âm thanh buồn tẻ nặng nề (được tạo ra bởi tác động của các vật nặng)
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- đập mạnh ,
- cục ,
- thud
2. A heavy blow with the hand
- synonym:
- thump
2. Một cú đánh nặng bằng tay
- từ đồng nghĩa:
- đập
verb
1. Move rhythmically
- "Her heart was beating fast"
- synonym:
- beat ,
- pound ,
- thump
1. Di chuyển nhịp nhàng
- "Trái tim cô đập nhanh"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bại ,
- bảng Anh ,
- đập
2. Make a dull sound
- "The knocker thudded against the front door"
- synonym:
- thud ,
- thump
2. Tạo ra một âm thanh buồn tẻ
- "Người gõ cửa đập vào cửa trước"
- từ đồng nghĩa:
- thud ,
- đập
3. Hit hard with the hand, fist, or some heavy instrument
- "The salesman pounded the door knocker"
- "A bible-thumping southern baptist"
- synonym:
- thump ,
- pound ,
- poke
3. Đánh mạnh bằng tay, nắm tay hoặc một số nhạc cụ nặng
- "Người bán hàng đập cửa gõ cửa"
- "Một baptist nam kinh thánh"
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- bảng Anh ,
- chọc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English