Translation meaning & definition of the word "thumbnail" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình thu nhỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thumbnail
[Hình thu nhỏ]/θəmnel/
noun
1. The nail of the thumb
- synonym:
- thumbnail
1. Móng tay cái
- từ đồng nghĩa:
- hình thu nhỏ
Examples of using
Language is just a map of human thoughts, feelings and memories. And like all maps, language is a hundred thousand times the thumbnail image of what it is trying to convey.
Ngôn ngữ chỉ là bản đồ của những suy nghĩ, cảm xúc và ký ức của con người. Và giống như tất cả các bản đồ, ngôn ngữ là hình ảnh thu nhỏ gấp trăm nghìn lần so với những gì nó đang cố gắng truyền tải.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English